Chất lượng chăm sóc, giáo dục cuối năm của nhà trường
- Thứ năm - 16/05/2024 14:40
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Chất lượng chăm sóc, giáo dục
Trong năm học 2023-2024 trường MN Na Phát đạt được kết quả như sau:
Chất lượng của cán bộ giáo viên công nhân viên
Chất lượng của học sinh:
Chất lượng của học sinh 5 tuổi
Chất lượng của cán bộ giáo viên công nhân viên
TRƯỜNG MẦM NON NA PHÁT | ||||||||||||||||||||
TỔNG HỢP KẾT QUẢ GIÁO VIÊN CUỐI NĂM HỌC 2023-2024 | ||||||||||||||||||||
Stt | Tên giáo viên | Dạy lớp | Điểm bản | Tổng số GV | Chuyên môn | TS GV | XL chuẩn NN | TSGV | BDTX | Lý do miễn | ||||||||||
Giỏi tỉnh | Giỏi huyện | Giỏi trường | Khá | TB | yếu | Tốt | Khá | TB | Kém | Hoàn thành | Không hoàn thành | Miễn | ||||||||
1 | Lò Thị Trang | NT | Trung tâm | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
2 | Lò Thị Tương | NT | Trung tâm | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
3 | Vì Thị Hà | NT | Lọng Chuông | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
4 | Lầu Thị Mày | MG | Trung tâm | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
5 | Quàng Thị Dâm | MG | Trung tâm | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
6 | Lò Thị Chung | MG | Trung tâm | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
7 | Trần Thị Lưu | MG | Trung tâm | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
8 | Lò Thị Hồng | MG | Trung tâm | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
9 | Cà Thị Diên | MG | Lọng Chuông | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
10 | Lò Thị Tâm | MG | Lọng Chuông | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
11 | Cà Thị Thương | MG | Bắng Chộc | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
Tổng | 11 | 1 | 4 | 2 | 4 | 0 | 0 | 11 | 7 | 4 | 0 | 0 | 11 | 11 | 0 | |||||
Giáo viên dạy giỏi các cấp | ||||||||||||||||||||
Stt | Tên trường | Tổng số GV | Chuyên môn | |||||||||||||||||
Giỏi tỉnh | Tỷ lệ | Huyện | Trường | |||||||||||||||||
MN Na Phát | 7 | 1 | 14,29 | 4 | 2 | |||||||||||||||
0 | ##### | |||||||||||||||||||
Tổng | 1 | ##### | 4 | 2 | ||||||||||||||||
Người lập | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||
Dương Thanh Thắm | Nguyễn Thanh Tú |
TRƯỜNG MẦM NON NA PHÁT | ||||||||
TỔNG HỢP KẾT QUẢ CÁN BỘ QUẢN LÝ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN CUỐI NĂM HỌC 2023-2024 | ||||||||
Stt | Họ và tên | Nhiệm vụ | Dạy lớp | XL CM | XL Chuẩn | XL BDTX | Kết quả đánh giá công chức, viên chức cuối năm | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thanh Tú | HT | Tốt | X | Hoàn thành tốt NV | |||
2 | Dương Thanh Thắm | PHT | Tốt | X | Hoàn thành tốt NV | |||
3 | Mai Thị Thu Huyền | PHT | Tốt | X | Hoàn thành xuất sắc NV | |||
4 | Lò Thị Trang | GV NT | NT | Khá | Khá | X | Hoàn thành tốt NV | |
5 | Lò Thị Tương | GV NT | NT | Khá | Khá | X | Hoàn thành tốt NV | |
6 | Vì Thị Hà | GV NT | NT | Khá | Khá | X | Hoàn thành tốt NV | |
7 | Lầu Thị Mày | GV MG | MG | Giỏi | Tốt | X | Hoàn thành xuất sắc NV | |
8 | Quàng Thị Dâm | GV MG | MG | Giỏi | Tốt | X | Hoàn thành tốt NV | |
9 | Lò Thị Chung | GV MG | MG | Khá | Khá | X | Hoàn thành tốt NV | |
10 | Trần Thị Lưu | GV MG | MG | Giỏi | Tốt | X | Hoàn thành tốt NV | |
11 | Lò Thị Hồng | GV MG | MG | Giỏi | Tốt | X | Hoàn thành xuất sắc NV | |
12 | Cà Thị Diên | GV MG | MG | Giỏi | Tốt | X | Hoàn thành tốt NV | |
13 | Lò Thị Tâm | GV MG | MG | Giỏi | Tốt | X | Hoàn thành tốt NV | |
14 | Cà Thị Thương | GV MG | MG | Giỏi | Tốt | X | Hoàn thành tốt NV | |
15 | Võ Thị Hồng Lan | KT | Hoàn thành tốt NV | |||||
16 | Giàng Thị Đơ | VT-TQ | Hoàn thành tốt NV | |||||
Tổng | ||||||||
NGƯỜI LẬP | HIỆU TRƯỞNG | |||||||
Dương Thanh Thắm | Nguyễn Thanh Tú |
Chất lượng của học sinh:
TRƯỜNG MẦM NON NA PHÁT | ||||||||||||||||
TỔNG HỢP KẾT QUẢ GIÁO VIÊN CUỐI NĂM HỌC 203-2024 | ||||||||||||||||
Stt | Tên giáo viên | Dạy lớp | Điểm bản | Tổng số HS | chăm sóc | TS trẻ | Giáo dục | Chuyên cần | ||||||||
CNBT | SDD vừa | SDD nặng | Béo phì | CC BT | Thấp còi độ 1 | Thấp còi độ 1 | Đạt | chưa đạt | TS trẻ CC | Tỷ lệ | ||||||
1 | Lò Thị Trang | NT | Trung tâm | 0 | 0 | #DIV/0! | ||||||||||
2 | Lò Thị Tương | NT | Trung tâm | 23 | 21 | 2 | 0 | 0 | 21 | 2 | 0 | 23 | 22 | 1 | 22 | 95,65217 |
3 | Vì Thị Hà | NT | Lọng Chuông | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 10 | 9 | 1 | 9 | 90 |
Tổng | 33 | 31 | 2 | 0 | 0 | 31 | 2 | 33 | 31 | 2 | 31 | 93,93939 | ||||
1 | Lầu Thị Mày | MG | Trung tâm | 0 | 0 | #DIV/0! | ||||||||||
2 | Quàng Thị Dâm | MG | Trung tâm | 17 | 16 | 1 | 0 | 0 | 16 | 1 | 0 | 17 | 17 | 0 | 17 | 100 |
3 | Lò Thị Chung | MG | Trung tâm | 0 | 0 | #DIV/0! | ||||||||||
4 | Trần Thị Lưu | MG | Trung tâm | 14 | 14 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0 | 0 | 14 | 13 | 1 | 14 | 100 |
5 | Lò Thị Hồng | MG | Trung tâm | 14 | 14 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0 | 0 | 14 | 14 | 0 | 14 | 100 |
6 | Cà Thị Diên | MG | Lọng Chuông | 20 | 19 | 1 | 0 | 0 | 19 | 1 | 0 | 20 | 20 | 0 | 20 | 100 |
7 | Lò Thị Tâm | MG | Lọng Chuông | 19 | 18 | 1 | 0 | 0 | 18 | 1 | 0 | 19 | 18 | 1 | 19 | 100 |
8 | Cà Thị Thương | MG | Bắng Chộc | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | 100 |
Tổng | 88 | 85 | 3 | 0 | 0 | 85 | 3 | 0 | 88 | 86 | 2 | 88 | 100 | |||
Tổng toàn trường | 121 | 116 | 5 | 0 | 0 | 116 | 5 | 0 | 121 | 117 | 4 | 119 | 98,34711 | |||
Người lập | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||
Dương Thanh Thắm | Nguyễn Thanh Tú |
Chất lượng của học sinh 5 tuổi
TRƯỜNG MẦM NON NA PHÁT | ||||||||||||||||
TỔNG HỢP KẾT QUẢ GIÁO VIÊN CUỐI NĂM HỌC 2023-2024 | ||||||||||||||||
Stt | Tên giáo viên | Dạy lớp | Điểm bản | Tổng số HS | Cân nặng | Thấp còi | TS trẻ | Giáo dục | Chuyên cần | |||||||
CNBT | SDD vừa | SDD nặng | Béo phì | CC BT | Thấp còi độ 1 | Thấp còi độ 1 | Đạt | chưa đạt | TS trẻ CC | Tỷ lệ | ||||||
1 | Lò Thị Hồng | MG | Trung tâm | 14 | 14 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0 | 0 | 14 | 14 | 0 | 14 | 100 |
2 | Cà Thị Diên | MG | Lọng Chuông | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 20 | 20 | 0 | 20 | 100 |
Tổng | 34 | 34 | 0 | 0 | 0 | 34 | 0 | 0 | 34 | 34 | 0 | 34 | 100 | |||
NGƯỜI LẬP | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||
Dương Thanh Thắm | Nguyễn Thanh Tú |